Vinfast VF6
Dung lượng pin | 59,6 kW |
---|---|
Quãng đường (NEDC)* VF 6 Eco | 480 km/lần sạc |
Công suất tối đa VF 6 Plus | 150 kW / 201 hp |
Mô men xoắn cực đại VF 6 Plus | 310 Nm |


Các dòng xe Động cơ điện khác

Minio Green

Vinfast VF5

Limo Green

Nerio Green

Herio Green

Vinfast VF9

Vinfast VF8

Vinfast VF7

VinFast VF 3
NHẬN BÁO GIÁ XE
.
Dung lượng pin | 59,6 kW |
---|---|
Quãng đường (NEDC)* VF 6 Eco | 480 km/lần sạc |
Công suất tối đa VF 6 Plus | 150 kW / 201 hp |
Mô men xoắn cực đại VF 6 Plus | 310 Nm |
Cùng VF 6 ghi dấu từng khoảnh khắc, khởi đầu mọi hành trình.
Triết lý thiết kế “Cặp đối lập tự nhiên”
VF 6 là tuyệt tác nghệ thuật được thiết kế dựa trên triết lý “Cặp đối lập tự nhiên”, tạo nên sự cân bằng hoàn hảo giữa các yếu tố tưởng chừng như đối lập: thú vị – tinh tế, công nghệ – con người.
Nội thất
Thiết kế nội thất lấy cảm hứng từ ngôi nhà thứ hai của gia đình với không gian rộng rãi, thoải mái cùng hai màu nội thất và chất liệu tự nhiên, thân thiện với người dùng.
Ngoại thất
Thiết kế ngoại thất được khởi tạo từ những đường nét tinh tế đến từng chi tiết cùng vẻ ngoài năng động, ấn tượng ngay từ ánh nhìn đầu tiên.
Công nghệ
VF 6 mang đến cho người dùng cả “thế giới công nghệ” với trợ lý ảo VinFast cùng nhiều tính năng an toàn, giải trí và tiện ích đẳng cấp.
Thông số | VF 6 Eco | VF 6 Plus |
---|---|---|
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.241 x 1.834 x 1.580 | 4.241 x 1.834 x 1.580 |
Chiều dài cơ sở | 2.730 mm | 2.730 mm |
Quãng đường di chuyển (NEDC)* | 480 km/lần sạc | 460 km/lần sạc |
Công suất tối đa | 130 kW / 174 hp | 150 kW / 201 hp |
Mô men xoắn cực đại | 250 Nm | 310 Nm |
Kích thước La-zăng | 17 inch | 19 inch |
(*)Lưu ý:
- Một số tính năng sẽ chưa có sẵn hoặc chưa được kích hoạt tại thời điểm giao xe cho Khách hàng. Những tính năng này sẽ được cập nhật sau thông qua phương thức cập nhật phần mềm từ xa qua kết nối không dây hoặc cập nhật tại xưởng dịch vụ VinFast. Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
- Quãng đường di chuyển được tính toán dựa trên kết quả kiểm định theo quy chuẩn toàn cầu (NEDC hoặc WLTP). Quãng đường di chuyển thực tế có thể giảm so với kết quả kiểm định, phụ thuộc vào tốc độ lái xe, nhiệt độ, địa hình, thói quen sử dụng của người lái, chế độ lái được cài đặt, số lượng hành khách, và các điều kiện giao thông khác.